FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT

/
Giá niêm yết từ
1.193.000.000 VNĐ
Hộp số
AT
Số chỗ ngồi
5
Giá trả góp
Liên hệ
zoomable
FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT

FORD EVEREST SPORT 2.0L 4X2 AT

  • Hãng sản xuất:Ford Motor
  • Xuất xứ:Thái Lan
  • Bảo hành:03 năm hoặc 100.000km
  • Giá bán:1.193.000.000 VNĐ
Mục lục

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
Cỡ lốp / Tire Size 265/65/R17
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa/ Disc Brake
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau / Rear Suspension

Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage

/ Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link

Hệ thống treo trước / Front Suspension

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc

/ Independent with coil spring and anti-roll bar

HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
  - 10 loa/ 10 speakers
 

- Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD

/ 8" tough screen TFT with SD port

Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2850
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4892x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 210
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM)
Kết hợp 6,72
Ngoài đô thị 5,58
Trong đô thị 8,64
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến sau / Rear parking sensor
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation Không / Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có/ With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Không / Without
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Không / Without
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking Không / Without
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Cửa kính điều khiển điện / Power Window

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)

/ With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror Điều chỉnh tay/ Manual
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Không / Without
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel Không / Without
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái chỉnh tay 6 hướng / Driver 6 way manual
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate Không / Without
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror Gập điện / Power fold mirror
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 180 (132,4 KW) / 3500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động cầu sau / RWD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 420 / 1750-2500
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type

Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp

/ DOHC, with Intercooler

Yêu cầu báo giá
Tìm hiểu thông tin về các phiên bản xe và yêu cầu báo giá tại đây
Lưu ý

[1] Hình ảnh minh họa là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể khác so với thực tế.

[2] Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm. Xin vui lòng kiểm tra chi tiết trong bảng thông số kỹ thuật.

091.920.9955