HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20 |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/50R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Đĩa / disc |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" Touch Screen TFT |
Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh B&O 12 loa (speakers) |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 3 vùng khí hậu/ Tri electronic ATC |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3025 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5049 x 2004 x 1778 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 70 Lít/ 70 litters |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM) | |
Kết hợp | 11,2 |
Ngoài đô thị | 8,58 |
Trong đô thị | 15,7 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear sensor |
Camera 360° / Front 360° Camera | Có / With |
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert
Hệ thống kiểm soát khi vào cua / Curve Control |
Có / With
Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists
Hệ thống kiểm soát màn hình thích ứng / Adaptive Cruise Control
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vaatjphis trước Collision Mitigation
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist
Hỗ trợ đánh lái tránh va chạm ( Evasive Steering Assist ) |
Có / With
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
|
Có / With
|
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 3 vùng khí hậu / Tri-electronic ATC |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With |
Khởi động xe bằng điều khiển từ xa / Remote Start System | Có / With |
Sạc không dây / Wireless Chảging
Nút bấm khởi động điện / Push-Button Start
Khóa điện thông minh /Smart Keyless Entry |
Có / With
Có / With
Có / With |
Tay lái / Steering wheel
|
Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt heated / cool Seat |
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel | |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế / Premium Leather with heated/cool Seat |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust
Gương chiếu hậu / Internal mirror |
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện( ghế lái 10 hướng, ghế khách 8 hướng) có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver 10 way power with Memory and pass 8 way power
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt - có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror | Có với chức năng sấy điện / With heated mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors | Crôm / Chrome |
Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp
Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu sáng trước / Auto Leveling |
Có/with
Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 301.2 (221.5 KW) / 5500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2261 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh / 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 431.5 / 2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger |
Từ khóa: I4 / 2.3L