Động cơ/Engine Type
|
Hệ thống truyền động/ Drivetrain
Hai cầu chủ động/ 4x4
Gài cầu điện/ Shift-on-the-fly
Có/ With
Trợ lực lái/ Assisted Steering
Trợ lực lái điện/ EPAS
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Phanh trước/ Front Brake
Phanh Đĩa/ Disc Brake
Phanh sau/ Rear Brake
Tang trống/ Drum Brake
Cơ lốp/ Tire Size
255/70R16
Bánh xe/ Wheet
Vành thép 16''/ Steel Wheel 16''
Túi khi phí trước/ Driver & Passenger Airbags
Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử/ Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic Brake Force Distribution System (EBD)
Có/ With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamps
Kiểu Halogen/ Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side Mirrors
Có điều chỉnh điện/ Power Adjust
Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning
Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế/ Seat Material
Nỉ/ Cloth
Tay lái/ Steering Wheel
Thường/ Base
Ghế lái trước/Front Driver Seat
Chỉnh tay4 hướng/ 4 way manual
Ghế sau/ Rear Seat Row
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Gương chiếu hậu trong/ Interior Rear View Mirror
Có chỉnh tay hai chế độ ngày/đêm/ Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện/ Power Window
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ with (One-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch
Hệ thống âm thanh/ Audio System
AM/FM, 4 loa (speakers)