ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Động cơ
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khi nạp / 2,4L Turbo Direct Common-rall Injection, DOHC with Intercooler
Loại / Type
4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)
2402
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke
89,9 x 94,6
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (kw/rpm)
140 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)
375 / 2000
Hộp số / Transmission
6 số tay / 6 - speed manual transmission
Ly hợp / Clutch
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực / Single dry plate, hydraulic activated
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
3750
Vệt bánh trước / Track - Front (mm)
1740
Vệt bánh sau / Track - Rear (mm)
1704
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
165
Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min turning radius (m)
6.65
Trọng lượng toàn tải / Gross vehicle weight (kg)
3730
Trọng lượng không tải / Kerb Weight (kg)
2455
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Trước / Front
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực/Independent coll springs with telescopic shock absorbers
Sau / Rear
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực/ Non - indepentdent leaf springs with telescopic shock absorbers
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Phanh đĩa phía trước và sau / Disc brake for front and rear
Có / with
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti - Lock Brake System (ABS)
Có / with
Trợ lực lái thủy lực / Hydraulic Power Steering (ABS)
Có / with
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)
80L
Loại nhiên liệu sử dụng
Dầu / Diesel
Cỡ lốp / Type Size
215 / 75R16
Bánh xe / Wheel
Vành hợp kim nhôm đúc 16'' / Alloy wheel 16''
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / EQUILPMENT
Túi khí cho người lái / Driver Airb
Có / with
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing
Có / with
Khóa nắp ca-pô / key-operated bonnet release
Có / with
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window
Có / with
Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors
Có / with
Khóa cửa điện trung tâm / Power Door Lock
Có / with
Đèn sương mù / Front Fog lamp
Có / with
Đèn phanh sau lắp cao / Hight-mount stop lamp
Có / with
Vật liệu ghế / Seat Material
Vải / Cloth
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats
Có / with
Tựa đầu các ghế / Head rests
Có / with
Chắn bùn trước sau / Front and rear mud flaps
Có / with
Bậc lên xuống cửa trượt / Side Step
Có / with
Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle
Có / with
Khóa cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry
Có / with
Các hàng ghế (2, 3, 4) ngả được / Seat rows 2,3,4 recline
Có / with
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay / Manual 6-ways drive seat adjust with armrest
Có / with
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning
Hai giàn lạnh / Daul Air Condition
Hệ thống âm thanh / Audio System
AM / FM, cổng USB / SD, 4loa (4 speakers)
Tiêu chuẩn khí thải / Emision Level
EURO Stage 4