Động cơ/ Engine Type
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc)
1996
Công suất cực đại/ Max power (Ps/rpm)
180 (132,4 KW)/ 3500
Mô men xoắn cực đại/ Max torque (Nm/rpm)
420/1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level
EURO 4
Hệ thống truyền động/ Drive train
Một cầu chủ động/ 4x2
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential
Có/ With
Hộp số/ Transmission
Số tự động 10 cấp/ 10 Speed AT
Trợ lực lái/ Assisted Steering
Trợ lưc lái điện/ EPAS
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm)
5362 x 1860 x 1830
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
200
Chiều dài cơ sở/ Wheel base
3220
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turning Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
80L
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent spring & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Phanh trước/ Front Brake
Phanh Đĩa/ Disc Brake
Phanh sau/ Rear Brake
Tang trống/ Drum Brake
Cỡ lốp/ Tire Size
265/ 60R18
Bánh xe/ Wheel
Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18''
Túi khi phía trước/ Driver & Passenger Airbags
Có/ With
Túi khi bên/ Side Airbags
Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags
Có/ With
Camera lùi/ Rear View Camera
Có/ With
Cảm biến đỗ xe/ Parking Sensor
Cảm biến trước & sau/ Front & Rear Sensor
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP)
Có/ With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system ( EBD)
Có/ With
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe/ Roll Stability Adaptive Control (RSC)
Có/ With
Hệ thống chống trộm/ Anti-Theft System
Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch Assist
Có/ With
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Tự động/ Apdaptive Cruise Control
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA
Có/ With
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ Active Park Assist
Có/ With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamps
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID projector headlamp
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp
Có/ With
Đèn sương mù/ Front Fog lamp
Có/ With
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirrors
Điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold
Bộ trang bị thể thao/ Sport Packages
Bộ trang bị Wildtrak
Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers
Có/ With
Khởi động bằng nút bấm/ Power Push Start
Có/ With
Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry
Có/ With
Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế/ Seat Material
Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour
Ghế lái trước/ Front Driver Sea
Chỉnh tay 6 hướng/ 6 Way Manual
Ghế sau/ Rear Seat Row
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Tay lái/ Steering wheel
Bọc da/ Leather
Cửa kính điều khiển điện/ Power Window
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Gương chiếu hậu trong/ Interior rear view mirror
Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/ đêm/ Electronicmatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh/ Audio System
AM/ FM, CD 1 đĩa ( 1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Cancellation
Không/ With
Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system
Điều khiển giọng nói SYNC gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8''/ Voice Control SYNC Gen 3, 8'' touchscreen
Bản đồ/ Navigation system
Có/ With
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on Steering wheel
Có/ With