FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT

/
Giá niêm yết từ
853.000.000 VNĐ
Hộp số
AT
Số chỗ ngồi
5
Giá trả góp
Liên hệ
zoomable
FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT

FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT

  • Hãng sản xuất:Ford Motor
  • Bảo hành:03 năm hoặc 100.000km
  • Giá bán:853.000.000 VNĐ
Mục lục

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATIONS

Động cơ & Tính năng vận hành/ Power and Performance

Động cơ/ Engine Type

Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Dung tích xi lanh/ Displacement (cc)

1996

Công suất cực đại/ Max power (Ps/rpm)

180 (132,4 KW)/ 3500

Mô men xoắn cực đại/ Max torque (Nm/rpm)

420/1750-2500

Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level

EURO 4

Hệ thống truyền động/ Drive train

Một cầu chủ động/ 4x2

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential

Có/ With

Hộp số/ Transmission

Số tự động 10 cấp/ 10 Speed AT

Trợ lực lái/ Assisted Steering

Trợ lưc lái điện/ EPAS

Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions

Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm)

5362 x 1860 x 1830

Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)

200

Chiều dài cơ sở/ Wheel base

3220

Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turning Radius (mm)

6350

Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)

80L

Hệ thống treo/ Suspension Systerm

Hệ thống treo trước/ Front Suspension

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent spring & tubular double acting shock absorbers

Hệ thống treo sau/ Rear Suspension

Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers

Hệ thống phanh/ Brake System

Phanh trước/ Front Brake

Phanh Đĩa/ Disc Brake

Phanh sau/ Rear Brake

Tang trống/ Drum Brake

Cỡ lốp/ Tire Size

265/ 60R18

Bánh xe/ Wheel

Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18''

Trang thiết bị an toàn/ Safety Features

Túi khi phía trước/ Driver & Passenger Airbags

Có/ With

Túi khi bên/ Side Airbags

Có/ With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags

Có/ With

Camera lùi/ Rear View Camera

Có/ With

Cảm biến đỗ xe/ Parking Sensor

Cảm biến trước & sau/ Front & Rear Sensor

Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP)

Có/ With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system ( EBD)

Có/ With

Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe/ Roll Stability Adaptive Control (RSC)

Có/ With

Hệ thống chống trộm/ Anti-Theft System

Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System

Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch Assist

Có/ With

Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control

Tự động/ Apdaptive Cruise Control

Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA

Có/ With

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ Active Park Assist

Có/ With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Cụm đèn pha phía trước/ Headlamps

HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID projector headlamp

Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp

Có/ With

Đèn sương mù/ Front Fog lamp

Có/ With

Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirrors

Điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold

Bộ trang bị thể thao/ Sport Packages

Bộ trang bị Wildtrak

Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers

Có/ With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Khởi động bằng nút bấm/ Power Push Start

Có/ With

Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry

Có/ With

Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning

Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Vật liệu ghế/ Seat Material

Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour

Ghế lái trước/ Front Driver Sea

Chỉnh tay 6 hướng/ 6 Way Manual

Ghế sau/ Rear Seat Row

Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests

Tay lái/ Steering wheel

Bọc da/ Leather

Cửa kính điều khiển điện/ Power Window

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong/ Interior rear view mirror

Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/ đêm/ Electronicmatic Rear View Mirror

Hệ thống âm thanh/ Audio System

AM/ FM, CD 1 đĩa ( 1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)

Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Cancellation

Không/ With

Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system

Điều khiển giọng nói SYNC gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8''/ Voice Control SYNC Gen 3, 8'' touchscreen

Bản đồ/ Navigation system

Có/ With

Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on Steering wheel

Có/ With

Yêu cầu báo giá
Tìm hiểu thông tin về các phiên bản xe và yêu cầu báo giá tại đây
Lưu ý

[1] Hình ảnh minh họa là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể khác so với thực tế.

[2] Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm. Xin vui lòng kiểm tra chi tiết trong bảng thông số kỹ thuật.

091.920.9955