THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD TERRITORY Titanium 1.5L AT |
|
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 |
Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
● Hệ thống chế độ lái / Drive Mode | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimension | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.726 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) | 7,03 |
● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) | 8,62 |
● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) | 6,12 |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake System | |
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 235/55R18 |
● Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18''/ Alloy 18" |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Feature | |
● Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag | Có/ With |
● Túi khí bên / Side Airbag | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag | Có/ With |
● Camera | Camera toàn cảnh/ 360 Degree camera |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau/ Front & Rear Sensor |
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/ With |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng/ Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có/ With |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có/ With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn/ LED , Auto headlamp |
● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có/ With |
● Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có/ With |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy / Power fold, heated mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Có/ With |
● Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent | Có/ With |
● Chất liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp/Leather |
● Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material | Da cao cấp/Leather steering wheel |
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
● Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray | Không / Without |
● Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm/ Electrochromatic |
● Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seats) |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình TFT 7" / 7" TFT screen |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | 8 loa /8 speakers |
● Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12,3" / 12,3" TFT touch screen |
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có/ With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |