zoomable
FORD TERRITORY TREND 1.5L AT FORD TERRITORY TREND 1.5L AT FORD TERRITORY TREND 1.5L AT FORD TERRITORY TREND 1.5L AT FORD TERRITORY TREND 1.5L AT

FORD TERRITORY TREND 1.5L AT

  • Mã sản phẩm:TERRITORRY TREND 1.5L AT
  • Hãng sản xuất:Ford Motor
  • Xuất xứ:Việt Nam
  • Giá bán:822.000.000 đ
Mục lục
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD
TERRITORY Trend 1.5L AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance  
● Động cơ / Engine Type Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4
Phun xăng trực tiếp / Direct Injection
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1.490
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max Torque (Nm/rpm) 248Nm / 1.500~3.500 rpm
● Hệ thống chế độ lái / Drive Mode Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 7 cấp / 7 speed AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimension  
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 190
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.726
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) 60 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption  
● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM)  7,03
● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM)  8,62
● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM)  6,12
Hệ thống treo/ Suspension System  
● Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake System  
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa / Disc Brake
● Cỡ lốp / Tire Size 235/55R18
● Vành xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 18''/ Alloy 18"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Feature  
● Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag Có/ With
● Túi khí bên / Side Airbag Có/ With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag Không / Without
● Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor Cảm biến sau / Rear sensor
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB Không / Without
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Có/ With
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System Có/ With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior  
● Đèn phía trước/ Headlamp LED / LED
● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto Wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp Có / With
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror Gập điện / Power fold mirror
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Không / Without
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior  
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry Có / With
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
● Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier Không / Without
● Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent Có/ With
● Chất liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Vinyl
● Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material Bọc mềm cao cấp / Soft feel
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way
● Khay hành lý cốp sau  / Hard Package Tray Không / Without
● Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror Điều chỉnh tay/ Manual
● Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) Có (ghế lái) / With (Driver Seat)
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster Màn hình TFT 7" / 7" TFT screen
● Hệ thống âm thanh / Audio System 6 loa / 6 speakers
● Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen Màn hình TFT cảm ứng 12,3" / 12,3" TFT touch screen
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto Không dây / Wireless
● Sạc không dây / Wireless Charging Không / Without
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With
Sản phẩm cùng loại
Hot New
Hot New
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm đã xem
FORD TERRITORY TREND 1.5L AT
Hot New
091.920.9955
messenger icon zalo icon