Ẩn Menu

FORD RANGER XLT 2.2L 4X4 MT

  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 03 năm hoặc 100.000km
  • Giá bán: 754.000.000 đ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATIONS

Động cơ & Tính năng vận hành/ Power and Performance

Động cơ/Engine Type
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc)
2198
Công suất cực đại/ Max Power (N.m./rpm)
160 (118 KW)/ 3200
Mô men xoắn cực đại/ Max Torque (N.m./rpm)
385/1600-2500
Hộp số/ Transmission
6 số tay/ 6-speed MT

Hệ thống truyền động/ Drivetrain

Hai cầu chủ động/ 4x4

Gài cầu điện/ Shift-on-the-fly

Có/ With

Khóa vi sai cầu sau/ Rear E-Locking Differential

Có/ With

Trợ lực lái/ Assisted Steering

Trợ lực lái điện/ EPAS

Kích thước và trọng lượng/ Dimensions

Dài x Rộng x Cao/ Length x width x Height (mm)
5362x1860x1830
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
200
Chiều dài cơ sở
3220
Bán kính vòng quay tối thiểu/ MinTurning Radius (mm)
6350
Diện tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L)
80L

Hệ thống treo/ Suspension System

Hệ thống treo trước/ Front Suspension

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Hệ thống treo sau/ Rear Suspension

Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers

Hệ thống phanh/ Brake System

Phanh trước/ Front Brake

Phanh Đĩa/ Disc Brake

Phanh sau/ Rear Brake

Tang trống/ Drum Brake

Cơ lốp/ Tire Size

265/65R17

Bánh xe/ Wheet

Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17''

Trang thiết bị an toàn/ Safety Features

Túi khi phí trước/ Driver & Passenger Airbags

Có/ With

Cẩm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Aid Sensor

Cảm biến phía sau/ Rear Parking Sensor

Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử/ Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic Brake Force Distribution System (EBD)

Có/ With

Hệ thống cân bằng điện tử/ Ejlectronic Stability Program (ESP)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Launch Assisst

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill Descent Assist

Có/ With

Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control

Có/ With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Cụm đèn pha phía trước/ Headlamps

Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto Projector Headlamp

Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers

Có/ With

Đèn sương mù/ Front Rain Wipers

Có/ With

Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side Mirrors

Điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning

Điều chỉnh tay/ Manual

Vật liệu ghế/ Seat Material

Nỉ cao cấp/ Premium Cloth

Tay lái/ Steering Wheel

Bọc da/ Leather

Ghế lái trước/Front Driver Seat

Chỉnh tay 6 hướng/ 6 way manual

Ghế sau/ Rear Seat Row

Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests

Gương chiếu hậu trong/ Interior Rear View Mirror

Tự động chỉnh hai chế độ ngày/đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror

Cửa kính điều khiển điện/ Power Window

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ with (One-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch

Hệ thống âm thanh/ Audio System

AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)

Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC System

Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I

Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on Steering Wheel

Có/ With